Xe tải thùng 950 Kg
Published by on
TT
|
Tên thông số
|
Thùng lửng
|
Thùng mui phủ bạt
|
1
|
Thông tin chung
|
||
Loại phương tiện
|
Ô tô tải
|
Ô tô tải (có mui)
|
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện
|
CUULONG ZB3810T1
|
CUULONG ZB3810T1-MB
|
|
Công thức bánh xe
|
4x2R
|
||
2
|
Thông số kích thước
|
||
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
4850x1640x1970
|
4850x1660x2450
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2560
|
||
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1278/1195
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
180
|
||
3
|
Thông số về trọng lượng
|
||
Trọng lượng bản thân (kG)
|
1360
|
1460
|
|
Trọng tải (kG)
|
950
|
850
|
|
Số người cho phép chở kể các người lái
(người)
|
02 (130kG)
|
||
Trọng lượng toàn bộ (kG)
|
2440
|
||
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)
|
81
|
||
Độ dốc lớn nhất ôtô vượt được (%)
|
40,8
|
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo
vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
5,19
|
||
5
|
Động cơ
|
||
Kiểu loại
|
QC480ZLQ
|
||
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, cách làm mát
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
|
||
Dung tích xi lanh (cm3)
|
1809
|
||
Tỷ số nén
|
18 : 1
|
||
Đường kính xi lanh x hành trình
piston (mm)
|
80x90
|
||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ
quay (v/ph)
|
38/3000
|
||
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc
độ quay (v/ph)
|
131/2000
|
||
6
|
Ly hợp
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
|
|
7
|
Hộp số
|
||
Kiểu hộp số
|
Hộp số cơ khí
|
||
Dẫn động
|
Cơ khí
|
||
Số tay số
|
5
|
||
Tỷ số truyền
|
5,17; 2,88; 1,645; 1,000; 0,839; R4,306
|
||
8
|
Bánh xe và lốp xe
|
||
Trục 1 (02 bánh)
|
6.00-13
|
||
Trục 2 (04 bánh)
|
6.00-13
|
||
9
|
Hệ thống phanh
|
Kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
|
|
Phanh đỗ xe
|
Cơ khí kiểu tang trống, tác dụng lên đầu ra hộp số
|
||
10
|
Hệ thống treo
|
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
|
11
|
Hệ thống lái
|
||
Kiểu loại
|
Trục vít ê cu bi
|
||
12
|
Hệ thống điện
|
||
Ắc quy
|
1x12Vx85Ah
|
||
Máy phát điện
|
500w,14v
|
||
Động cơ khởi động
|
3 kW, 12V
|
||
13
|
Cabin
|
||
Kiểu loại
|
Cabin lắp cố định
|
||
Kích thước bao (mm)
|
1500x1510x1470
|
||
14
|
Thùng hàng
|
||
Loại thùng
|
thùng cố định
|
||
Kích thước trong (mm)
|
3145x1520x330
|
3145x1520x1580
|