Dưới 1 tấn

Chiến Thắng CT0.98T3

Ảnh đại diện: 
Chiến Thắng CT0.98T3
Thông số kỹ thuật: 

Trọng lượng bản thân :

kG

Phân bố : - Cầu trước :

kG

- Cầu sau :

kG

Tải trọng cho phép chở :

kG

Số người cho phép chở :

người

Trọng lượng toàn bộ :

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

mm

Kích thước lòng thùng hàng :

mm

Chiều dài cơ sở :

mm

Vết bánh xe trước / sau :

mm

Số trục :

 

Công thức bánh xe :

 

Loại nhiên liệu :

 

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

Loại động cơ:

Thể tích :

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

Lốp trước / sau:

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh sau /Dẫn động :

Phanh tay /Dẫn động :

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

 

Nhãn hiệu :

Số chứng nhận :

578/VAQ07 - 01/09 - 00

Ngày cấp :

Loại phương tiện :

Chiến Thắng CT0.98T3/KM

Ảnh đại diện: 
Chiến Thắng CT0.98T3/KM
Thông số kỹ thuật: 

Trọng lượng bản thân :

kG

Phân bố : - Cầu trước :

kG

- Cầu sau :

kG

Tải trọng cho phép chở :

kG

Số người cho phép chở :

người

Trọng lượng toàn bộ :

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

mm

Kích thước lòng thùng hàng :

mm

Chiều dài cơ sở :

mm

Vết bánh xe trước / sau :

mm

Số trục :

 

Công thức bánh xe :

 

Loại nhiên liệu :

 

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

Loại động cơ:

Thể tích :

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

Lốp trước / sau:

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh sau /Dẫn động :

Phanh tay /Dẫn động :

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

 

Nhãn hiệu :

Số chứng nhận :

049/VAQ07 - 01/10 - 00

Ngày cấp :

Loại phương tiện :

Chiến Thắng CT750T1

Ảnh đại diện: 
Chiến Thắng CT750T1
Thông số kỹ thuật: 

Trọng lượng bản thân :

kG

Phân bố : - Cầu trước :

kG

- Cầu sau :

kG

Tải trọng cho phép chở :

kG

Số người cho phép chở :

người

Trọng lượng toàn bộ :

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

mm

Kích thước lòng thùng hàng :

mm

Chiều dài cơ sở :

mm

Vết bánh xe trước / sau :

mm

Số trục :

 

Công thức bánh xe :

 

Loại nhiên liệu :

 

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

Loại động cơ:

Thể tích :

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

Lốp trước / sau:

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh sau /Dẫn động :

Phanh tay /Dẫn động :

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :



Nhãn hiệu :

Số chứng nhận :

616/VAQ07 - 01/10 - 00

Ngày cấp :

Loại phương tiện :