Visson

Xe tay ga

VISION 110cc Đậm chất cá tính

Ảnh đại diện: 
Trung Tâm Thương Mại & Giải Trí AP PLAZA
Thông số kỹ thuật: 
Khối lượng bản thân 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.863mm x 686mm x 1.088mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.256mm
Độ cao yên 750mm
Khoảng sáng gầm xe 139mm
Dung tích bình xăng 5,2 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 80/90 - 14 M/C 40P 
Sau: 90/90 - 14 M/C 46P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanh 108,2cm³
Đường kính x hành trình pít-tông 50mm x 51,106mm
Tỉ số nén 9,5:1
Công suất tối đa 6,59 kW/ 7.500 vòng/ phút
Mô-men cực đại 9,23Nm/ 5.500 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi rã máy 
0,7 lít khi thay nhớt
Loại truyền động Tự động, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện
Phiên bản cao cấp - Gam đen sơn mờ mạnh mẽ, đậm chất cá tính
Nhóm tin: 
Hiển thị trang chủ AP

VISION 110cc

Ảnh đại diện: 
Trung Tâm Thương Mại & Giải Trí AP PLAZA
Sản phẩm chủ lực: 
Sản phẩm chủ lực
Thông số kỹ thuật: 
Tên sản phẩm VISION 110cc
Khối lượng bản thân 99kg
Dài x Rộng x Cao 1.863mm x 686mm x 1.088mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.256mm
Độ cao yên 750mm
Khoảng cách gầm xe 139mm
Dung tích bình xăng 5,2 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 80/90 - 14 M/C 40P / Sau: 90/90 - 14 M/C 46P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanh 108,2cm3
Đường kính x hành trình pít-tông 50mm x 55,1mm
Tỉ số nén 9,5:1
Công suất tối đa 6,63 kW/ 7.500 vòng/ phút
Mô-men cực đại 9,27Nm/ 5.500 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống truyền lực Tự động, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện/ Đạp chân
Nhóm tin: 
Hiển thị trang chủ AP

Vision 2014

Ảnh đại diện: 
Trung Tâm Thương Mại & Giải Trí AP PLAZA
Sản phẩm chủ lực: 
Bán chạy
Giá: 
0(VND)
Thông số kỹ thuật: 
Tên sản phẩm VISION
Khối lượng bản thân 99kg
Dài x Rộng x Cao 1.863mm x 686mm x 1.088mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.256mm
Độ cao yên 750mm
Khoảng sáng gầm xe 139mm
Dung tích bình xăng (danh định lớn nhất) 5,2 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 80/90 - 14 M/C 40P Sau: 90/90 - 14 M/C 46P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanh 108,2 cm3
Đường kính x Hành trình pít-tông 50mm x 55,1mm
Tỷ số nén 9,5:1
Công suất tối đa 6,63 kW/ 7.500 vòng/ phút
Mô-men cực đại 9,27Nm/ 5.500 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống truyền lực Tự động, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện/ Đạp chân

 

 

Nhóm tin: 
Hiển thị trang chủ AP